--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Euskadi ta Askatasuna chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
airway
:
chiến tranh bằng không quân
+
biện chứng pháp
:
Dialectics
+
café au lait
:
cà phê sữa
+
khuôn xếp
:
Settle, see to (something) done satisfactorilyNgười nội trợ giỏi khuôn xếp việc nhà đâu ra đấyA good housewife neatly settlets her household affairs, a good housewife contrives well
+
thủy thủ
:
sailor, seaman